NĂNG LỰC SỐ CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC TẠI ĐỒNG NAI TRONG BỐI CẢNH XÃ HỘI HỌC TẬP SỐ: THỰC TRẠNG VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH
DOI:
https://doi.org/10.59266/houjs.2025.831Từ khóa:
Năng lực số, sinh viên đại học, trí tuệ nhân tạo, AI, Đồng Nai, xã hội học tập sốTóm tắt
Trong bối cảnh chuyển đổi số và sự hình thành xã hội học tập số, năng lực số của sinh viên trở thành yếu tố quan trọng để tham gia học tập suốt đời và đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định tính theo tiếp cận hiện tượng học nhằm khám phá trải nghiệm năng lực số của sinh viên đại học tại Đồng Nai. Dữ liệu được thu thập từ 27 phỏng vấn sâu, 3 nhóm thảo luận tập trung và 6 phỏng vấn giảng viên, cán bộ quản lý, kết hợp phân tích tài liệu chính sách. Kết quả cho thấy sinh viên đã quen thuộc với nhiều công cụ số như ChatGPT, Gamma AI, Canva và CapCut, góp phần hỗ trợ học tập và sáng tạo nội dung. Tuy nhiên, năng lực số bậc cao vẫn hạn chế, đặc biệt ở kỹ năng kiểm chứng thông tin, xử lý dữ liệu và đạo đức số. Các rào cản chính bao gồm sự phụ thuộc vào AI, thông tin sai lệch, chênh lệch kỹ năng giữa các nhóm ngành và thiếu chuẩn hướng dẫn từ nhà trường. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra cơ hội trong học tập cá nhân hóa, phát triển kỹ năng nghề nghiệp và hội nhập quốc tế. Từ những phát hiện này, bài viết đề xuất hàm ý chính sách nhằm hỗ trợ sinh viên phát triển năng lực số toàn diện và bền vững.
Tài liệu tham khảo
[1]. Braun, V., & Clarke, V. (2006). Using thematic analysis in psychology. Qualitative Research in Psychology, 3(2), 77-101. https://doi.org/10. 1191/1478088706qp063oa
[2]. Creswell, J. W., & Poth, C. N. (2018). Qualitative inquiry & research design: Choosing among five approaches (4th ed.). Sage.
[3]. Ferrari, A. (2013). DIGCOMP: A framework for developing and understanding digital competence in Europe. European Commission. https://publications.jrc.ec.europa.eu/ repository/handle/JRC83167
[4]. Ilomäki, L., Paavola, S., Lakkala, M., & Kantosalo, A. (2016). Digital competence - An emergent boundary concept for policy and educational research. Education and Information Technologies, 21(3), 655-679. https:// doi.org/10.1007/s10639-014-9346-4
[5]. Janssen, J., Stoyanov, S., Ferrari, A., Punie, Y., Pannekeet, K., & Sloep, P. (2013). Experts’ views on digital competence: Commonalities and differences. Computers & Education, 68, 473-481. https://doi.org/10.1016/j. compedu.2013.06.008
[6]. Kasneci, E., Sessler, K., Küchemann, S., Bannert, M., Dementieva, D., Fischer, F., & Kasneci, G. (2023). ChatGPT for good? On opportunities and challenges of large language models for education. Learning and Individual Differences, 103, 102274. https://doi.org/10.1016/j. lindif.2023.102274
[7]. Krueger, R. A., & Casey, M. A. (2015). Focus groups: A practical guide for applied research (5th ed.). Sage.
[8]. Lê, V., & Đặng, Q. H. (2023). Technological capability and the intention toward digital transformation in Vietnam’s logistics sector. Journal of Economics and Development, 310(2), 45-55.
[9]. Lincoln, Y. S., & Guba, E. G. (1985). Naturalistic inquiry. Sage.
[10]. Moustakas, C. (1994). Phenomenological research methods. Sage.
[11]. Nguyễn, T. T., & Trần, M. H. (2021). Digital transformation in higher education in Vietnam: Opportunities and challenges. Vietnam Journal of Education, 5(3), 15-22. https://doi. org/10.52296/vje.2021.55
[12]. OECD. (2020). Digital economy outlook 2020. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/69b6bff8-en
[13]. Patton, M. Q. (2015). Qualitative research & evaluation methods (4th ed.). Sage.
[14]. Phạm, T. L. (2022). Ứng dụng công nghệ số trong giảng dạy đại học: Thực trạng và giải pháp. Tạp chí Khoa học Giáo dục, 18(4), 45-53.
[15]. UNESCO. (2018). Digital literacy global framework. UNESCO. https:// unesdoc.unesco.org/ark:/48223/ pf0000265403
[16]. UNESCO. (2023). Guidelines for AI literacy. UNESCO. https://unesdoc. unesco.org/ark:/48223/pf0000385201
[17]. Vuorikari, R., Kluzer, S., & Punie, Y. (2022). DigComp 2.2: The digital competence framework for citizens. Publications Office of the European Union. https://doi.org/10.2760/115376