ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG TỪ LI HỢP TIẾNG TRUNG QUỐC CÓ CẤU TRÚC “ĐỘNG + TÂN” CỦA SINH VIÊN VIỆT NAM

Các tác giả

  • Lưu Hớn Vũ

Từ khóa:

Từ li hợp, Tiếng Trung Quốc, Đặc điểm sử dụng, Sinh viên Việt Nam, Ngôn ngữ trung gian

Tóm tắt

Bài viết nghiên cứu đặc điểm sử dụng từ li hợp có cấu trúc “động + tân” trên cơ sở thống kê, phân tích Kho ngữ liệu trung gian tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam. Kết quả cho thấy, sinh viên Việt Nam có các đặc điểm sử dụng ở các giai đoạn ngôn ngữ như sau: (1) Tần suất sử dụng rất cao, song tỉ lệ sử dụng li – hợp rất thấp; (2) Số lượng từ li hợp được sử dụng chưa phong phú, chủ yếu chỉ sử dụng hình thức “hợp”; (3) Số loại hình thức “li” được sử dụng rất phong phú. Nghiên cứu còn cho thấy, việc sử dụng của sinh viên Việt Nam phát triển theo các hướng sau: (1) Tần suất sử dụng hình thức “hợp” phát triển theo hướng cao – thấp – cao; (2) Tần suất sử dụng hình thức “li” phát triển theo hướng giảm dần theo thời gian; (3) Tỉ lệ sử dụng li – hợp phát triển theo hình chữ U ngược; (4) Số lượng từ li hợp được sử dụng tăng dần theo trình độ tiếng Trung Quốc của sinh viên; (5) Số loại hình thức “li” phát triển ổn định theo thời gian. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số kiến nghị trong giảng dạy tiếng Trung Quốc cho sinh viên Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

[1]. 王俊, 现代汉语离合词研究, 东北师范大学出版社, 长春, (2018).

[2]. 李燕洲, 越南留学生汉语离合词偏误成因初探. 现代语文, (2006) 5.

[3]. 李丽丽 & 陈碧银, 留学生汉语离合词习得偏误调查研究——越南留学生的视角. 重庆工商大学学报 (社会科学版), 29 (2012) 5.

[4]. 冯云, 中级阶段越南留学生动宾式离合 词偏误调查研究. 时代教育, (2018) 1.

[5]. 阮李威欣, 对越汉语教学中的离合词研究, 博士学位论文, 华中师范大学, 武汉, (2019).

[6]. Lưu Hớn Vũ, Khảo sát lỗi sử dụng từ li hợp tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam. Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống, (2021) 2.

[7]. 吴氏流海, 越南学生汉语动宾式离合词习得研究与教学对策, 硕士学位论文, 北京语言大学, 北京, (2007).

[8]. Lưu Hớn Vũ, Khảo sát thụ đắc các hình thức “li” từ li hợp tiếng Trung Quốc của sinh viên Việt Nam. Tạp chí khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh – Khoa học xã hội, 16 (2021) 2.

[9]. L. Selinker, Interlanguage. International Review of Applied Linguistics in Language Teaching, 10 (1972) 3.

[10]. 国家汉办/孔子学院总部, 国际汉语教学通用课程大纲 (修订版), 北京语言大学出版社, 北京, (2014).

[11]. 国家汉办/孔子学院总部, 汉语国际教育用音节汉字词汇等级划分 (国家标准· 应用解读本), 北京语言大学出版社, 北京, (2010).

[12]. 中国社会科学院语言研究所词典编辑室, 现代汉语词典 (第7版), 商务印书馆, 北京, (2016).

[13]. 何清强, 汉语第二语言词汇教学模型的构建及实证研究, 浙江大学出版社, 杭州, (2018).

Số

Chuyên mục

KHOA HỌC NHÂN VĂN
Loading...